Có 2 kết quả:
元帅 yuán shuài ㄩㄢˊ ㄕㄨㄞˋ • 元帥 yuán shuài ㄩㄢˊ ㄕㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên soái, tướng cầm đầu
Từ điển Trung-Anh
marshal (in the army)
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên soái, tướng cầm đầu
Từ điển Trung-Anh
marshal (in the army)